Người mẫu: | HC9924 | Tiêu chuẩn: | IEC60884 điều 24.4 Hình 27 và 42 , IEC60811 |
---|---|---|---|
Trạm: | Trạm đơn (có thể được tùy chỉnh) | Chiều cao của tác động (mm): | 100 |
Mảnh trung gian thép: | Φ20, R300 làm tròn ở dưới cùng, 100g | Hoạt động: | Thủ công |
Điểm nổi bật: |
máy kiểm tra ổ cắm, máy kiểm tra phích cắm điện |
Điều khoản 24.4 IEC60884 Thiết bị thử nghiệm để kiểm tra độ bền va đập ở thiết bị thử nghiệm ở nhiệt độ thấp
Tiêu chuẩn: IEC 60884-1 2013 điều khoản 24.4, 30.4, hình 27 và 42, IEC60811-1-4, VDE0620, v.v.
Ứng dụng: Thiết bị này được sử dụng để kiểm tra độ bền va đập ở nhiệt độ thấp của các phụ kiện điện, cũng như dây và cáp.
Mẫu thử nghiệm: Các phụ kiện điện, hộp lắp kiểu bề mặt, các tuyến vít, nắp, dây và cáp, v.v.
Tính năng: Thiết bị này nên được sử dụng với buồng nhiệt độ thấp, thiết bị phải được đặt trên đệm cao su xốp dày khoảng 40mm, và nên đặt trong buồng nhiệt độ thấp trước và trong khi thử nghiệm.
Người mẫu | Thiết bị kiểm tra va đập H924 | Thiết bị kiểm tra va đập H924A |
Trạm | Trạm đơn | Ba trạm |
Trọng lượng của búa va chạm (g) | 1000 ± 2 và 100 ± 1 | 100, 200, 300, 400, 500, 600, 750, 1000, 1250, 1500 (Xem bảng 1 và 2) |
Chiều cao của tác động (mm) | 100 | 100 |
Thép mảnh trung gian | Φ20, bo tròn đầu dưới R300, 100g | Φ20, bo tròn đầu dưới R300, 100g |
Tiêu chuẩn |
IEC60884-1 24.4 Hình 27 IEC60884-1 30.4 Hình 42 |
IEC60811-1-4 |
Hoạt động | Phát hành thủ công, cơ học | Phát hành thủ công, cơ học |
Bảng 1 Đối với cáp điện để lắp đặt cố định, khối lượng của búa để thử nghiệm các mẫu phải được cho trong bảng sau:
Đường kính tổng thể (mm) | Khối lượng của búa (g) | |
Ở trên | Lên đến và bao gồm | |
– | 4.0 | 100 |
4.0 | 6.0 | 200 |
6.0 | 9.0 | 300 |
9.0 | 12,5 | 400 |
12,5 | 20.0 | 500 |
20.0 | 30.0 | 750 |
30.0 | 50.0 | 1000 |
50.0 | 75.0 | 1250 |
75.0 | – | 1500 |
Bảng 2 Đối với cáp và dây mềm và cáp viễn thông, khối lượng của búa để thử mẫu phải như sau:
Đường kính tổng thể (mm) | Khối lượng của búa (g) | |
Ở trên | Lên đến và bao gồm | |
Đối với dây dẹt | 100 | |
– | 6.0 | 100 |
6.0 | 10.0 | 200 |
10.0 | 15.0 | 300 |
15.0 | 25.0 | 400 |
25.0 | 35.0 | 500 |
35.0 | – | 600 |
Hình ảnh để tham khảo:
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.